Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
Trà Vinh |
Mã ĐB: 3ZQ - 2ZQ - 11ZQ - 15ZQ - 1ZQ - 6ZQ | ||||||||||||
ĐB | 11698 | |||||||||||
G1 | 77996 | |||||||||||
G2 | 4438648900 | |||||||||||
G3 | 505560202373169911883940488068 | |||||||||||
G4 | 2092614307365575 | |||||||||||
G5 | 907886977078562236625048 | |||||||||||
G6 | 924443417 | |||||||||||
G7 | 61162084 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00 | 04 | 16 | 17 | 20 | 22 | 23 | 24 | 36 |
43 | 43 | 48 | 56 | 61 | 62 | 68 | 69 | 75 |
78 | 78 | 84 | 86 | 88 | 92 | 96 | 97 | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04, |
1 | 16, 17, |
2 | 20, 22, 23, 24, |
3 | 36, |
4 | 43, 43, 48, |
5 | 56, |
6 | 61, 62, 68, 69, |
7 | 75, 78, 78, |
8 | 84, 86, 88, |
9 | 92, 96, 97, 98, |
Loto | Đuôi |
---|---|
00, 20, | 0 |
61, | 1 |
22, 62, 92, | 2 |
23, 43, 43, | 3 |
04, 24, 84, | 4 |
75, | 5 |
16, 36, 56, 86, 96, | 6 |
17, 97, | 7 |
48, 68, 78, 78, 88, 98, | 8 |
69, | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 86 | 56 |
G7 | 299 | 856 | 866 |
G6 | 5044 6328 0753 | 4318 5758 3854 | 0378 5186 2573 |
G5 | 1691 | 3973 | 6812 |
G4 | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 | 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809 |
G3 | 78062 32512 | 62194 26697 | 59456 13097 |
G2 | 98566 | 60901 | 70775 |
G1 | 64395 | 83005 | 76594 |
ĐB | 419116 | 310240 | 036672 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 05 | 09 | |
1 | 12, 16, 19 | 18 | 12, 16 |
2 | 25, 28 | 27 | 26 |
3 | 38 | ||
4 | 44 | 40 | 40 |
5 | 53, 55 | 54, 56, 58 | 52, 56, 56 |
6 | 62, 64, 66 | 66 | |
7 | 71 | 73, 78 | 72, 73, 75, 78 |
8 | 80, 82, 84 | 86, 87 | 81, 86 |
9 | 91, 95, 99 | 94, 96, 97 | 91, 94, 97 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 93 | 95 |
G7 | 024 | 811 | 404 |
G6 | 5273 3800 3099 | 1229 4970 1645 | 7942 8019 3091 |
G5 | 3389 | 4609 | 2652 |
G4 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687 | 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 |
G3 | 76309 62997 | 68961 54896 | 39490 83359 |
G2 | 89800 | 86335 | 20042 |
G1 | 26212 | 34968 | 72625 |
ĐB | 615220 | 240800 | 460257 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 00, 00, 02, 09 | 00, 04, 09 | 04 |
1 | 12, 17 | 11 | 19 |
2 | 20, 24 | 21, 29 | 25 |
3 | 35 | 31, 33 | |
4 | 40 | 41, 45 | 42, 42, 43 |
5 | 51 | 52, 57, 59, 59 | |
6 | 61, 66 | 61, 68 | 65 |
7 | 73 | 70, 70, 70 | 72 |
8 | 83, 89 | 87 | |
9 | 92, 97, 99 | 93, 96, 97 | 90, 91, 95, 98 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
28/09 | 11698 | 27/09 | 43104 | 08/09 | 13676 |
27/09 | 93447 | 26/09 | 22365 | 07/09 | 49956 |
26/09 | 45236 | 25/09 | 11724 | 06/09 | 15269 |
25/09 | 68779 | 24/09 | 13720 | 05/09 | 06367 |
24/09 | 62778 | 23/09 | 59722 | 04/09 | 08811 |
23/09 | 76922 | 22/09 | 56650 | 03/09 | 31186 |
22/09 | 22714 | 21/09 | 73132 | 02/09 | 06380 |
21/09 | 52566 | 20/09 | 63768 | 01/09 | 61379 |
20/09 | 40303 | 19/09 | 35902 | 31/08 | 73040 |
19/09 | 50925 | 18/09 | 35252 | 30/08 | 76551 |
031222303739 | |||||
Giá trị Jackpot: 37.479.466.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 1 | 37.479.466.500 | |
Giải nhất | 29 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.129 | 300.000 | |
Giải ba | 18.857 | 30.000 |
04233645475022 | ||||||
Giải Jackpot 1: 82.096.341.600đ Giải Jackpot 2: 6.297.004.700đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 82.096.341.600 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 6.297.004.700 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 746 | 500.000 | |
Giải ba | 15.150 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 636 | 327 | 25 | 1tr | ||||||||||
Nhì | 529 | 447 | 522 | 903 | 15 | 350N | ||||||||
Ba | 594 | 520 | 567 | 40 | 210N | |||||||||
980 | 799 | 276 | ||||||||||||
KK | 302 | 555 | 183 | 567 | 73 | 100N | ||||||||
478 | 132 | 300 | 440 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2911 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 912 | 737 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 737 | 912 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
871 | 811 | 641 | 618 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
987 | 350 | 747 | |||||||||||
083 | 825 | 846 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
222 | 263 | 567 | 804 | ||||||||||
309 | 798 | 566 | 183 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
02 | 08 | 12 | 14 | 21 | 22 | 23 | 27 | 28 | 33 |
39 | 40 | 42 | 43 | 50 | 52 | 63 | 64 | 78 | 80 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.